Công dụng thuốc Neutrivit

Neutrivit là thuốc có chứa các vitamin nhóm B cùng một số thành phần khác giúp bổ sung vitamin thiếu hụt cho cơ thể, điều trị hội chứng Wernicke, Korsakoff, viêm đa dây thần kinh hay thiếu máu ác tính. Việc dùng thuốc cần tuân thủ theo liều lượng của bác sĩ chuyên khoa để đạt hiệu quả điều trị.

1. Neutrivit là thuốc gì? Tác dụng ra sao?

Neutrivit được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược và Trang thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) có chứa thành phần chính là vitamin B1, vitamin B6, vitamin B12.

Tác dụng của thành phần chính trong công thức gồm có:

  • Vitamin B1: Thành phần này giữ vai trò quan trọng trong quá trình tạo ra năng lượng dưới dạng ATP, giúp xua tan cảm giác mệt mỏi, ngăn ngừa tổn thương thần kinh, cải thiện thị lực, tăng cường khả năng hoạt động của hệ tim mạch,...
  • Vitamin B6: Mang đến khả năng duy trì mạch máu ổn định, tăng cường trí nhớ, làm chậm sự phát triển của một số bệnh liên quan đến mắt ở người cao tuổi.
  • Vitamin B12: Loại vitamin này giữ vai trò quan trọng trong tái tạo tế bào giúp da, tóc, móng khỏe mạnh. Ngoài ra, Vitamin B12 còn mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe tim mạch, tái tạo hồng cầu, hỗ trợ tiêu hóa giúp cơ thể luôn khỏe mạnh.

Khi cơ thể thiếu hụt các loại vitamin trên có thể rơi vào trạng thái mệt mỏi, kém sức sống, mắc các hội chứng BeriBeri, Wernicke-Korsakoff cùng nhiều bệnh lý khác.

2. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Neutrivit

2.1. Chỉ định

Với sự kết hợp của các loại vitamin thiết yếu, Neutrivit được chỉ định trong những trường hợp sau:

  • Người suy nhược cơ thể, thiếu hụt các loại vitamin nhóm B.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh nhân mắc viêm thần kinh, viêm đa thần kinh.
  • Điều trị đau thần kinh tọa, đau do phong thấp.
  • Điều trị đau thần kinh cổ cánh tay, mắc hội chứng Wernicke và hội chứng Korsakoff.
  • Thiếu máu ác tính tự phát hoặc thiếu máu ở người sau phẫu thuật cắt dạ dày.

2.2. Chống chỉ định

Neutrivit chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc gồm vitamin B1, vitamin B6, vitamin B12.
  • Người có khối u ác tính, mắc bệnh Leber’s hoặc giảm thị lực nguyên nhân do hút thuốc lá.

3. Tác dụng phụ thuốc Neutrivit

Việc sử dụng Neutrivit có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Một số phản ứng dị ứng như ngứa, phát ban, sốt.
  • Nổi mụn trứng cá, nước tiểu màu đỏ, cứng cơ, nôn, tụt huyết áp.
  • Trong quá trình dùng thuốc, nếu nhận thấy bất cứ tác dụng phụ nào, các bạn hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ để nhận được sự hỗ trợ phù hợp.

4. Cách dùng, liều dùng thuốc Neutrivit

Thuốc Neutrivit gồm 1 lọ bột đông khô có chứa Vitamin B1, B6, B12 và 1 ống dung môi chứa Natri Axetat, Benzyl Alcohol, Acid Acetic, nước cất vừa đủ. Bạn chỉ sử dụng thuốc qua đường tiêm bắp thịt dưới sự hỗ trợ của cán bộ có chuyên môn, tuyệt đối không tự ý tiêm thuốc. Đặc biệt, tuyệt đối không được sử dụng thuốc để tiêm đường tĩnh mạch.

Liều dùng Neutrivit phụ thuộc vào đối tượng và tình trạng bệnh, cụ thể:

  • Người lớn bị đau nhức liên quan đến thần kinh, thiếu máu: Sử dụng từ 1 đến 2 lọ mỗi ngày.
  • Người bệnh viêm đa dây thần kinh hoặc một số bệnh lý khác: Dùng 2 lọ mỗi ngày.

Trẻ em sử dụng Neutrivit theo chỉ định của bác sĩ.

5. Tương tác thuốc

Neutrivit có khả năng tương tác với một số loại thuốc làm giảm tác dụng hoặc gây ra một số ảnh hưởng khác như:

  • Sử dụng chung với thuốc Levodopa làm giảm hiệu quả của loại thuốc này. Do đó, bạn tuyệt đối không sử dụng phối hợp thuốc Neutrivit với Levodopa.
  • Thuốc cũng có thể làm tăng tác dụng của các thuốc ức chế thần kinh cơ, giảm hoạt tính của altretamin, giảm nồng độ phenobarbital và phenytoin trong huyết thanh.

Ngoài ra, hãy thông báo cho bác sĩ các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để được tư vấn và điều chỉnh liều phù hợp, tránh gây tương tác.

6. Một số lưu ý khi dùng thuốc thuốc Neutrivit

  • Ngưng sử dụng thuốc Neutrivit ngay lập tức khi có biểu hiện dị ứng.
  • Thận trọng khi dùng Neutrivit cho phụ nữ mang thai, đặc biệt việc sử dụng thuốc với liều cao có thể gây lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh.
  • Phụ nữ cho con bú có thể dùng thuốc với liều lượng phù hợp.
  • Neutrivit không ảnh hưởng đến thần kinh, không gây buồn ngủ, chóng mặt nên có thể sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc.
  • Không nên sử dụng thuốc trong thời gian quá 30 ngày, vì có thể gây lệ thuộc vào thuốc và gây độc tính thần kinh.
  • Không sử dụng Neutrivit nếu thuốc có dấu hiệu biến màu và hết hạn sử dụng.

7. Làm khi khi quên liều hoặc dùng Neutrivit

  • Quên liều: Dùng liều thay thế ngay khi nhớ ra sau từ 1-2 tiếng. Nếu thời điểm này gần đến giờ uống liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên.
  • Quá liều: Bệnh nhân cần đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Neutrivit là thuốc được bán rộng rãi tại các quầy thuốc, nhà thuốc trên toàn quốc. Tuy nhiên, bạn chỉ dùng thuốc khi có sự chỉ định của bác sĩ chuyên khoa và dùng thuốc qua đường tiêm bắp dưới sự hỗ trợ của cán bộ có chuyên môn để thuốc phát huy hiệu quả tốt nhất.

Theo dõi website Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec để nắm thêm nhiều thông tin sức khỏe, dinh dưỡng, làm đẹp để bảo vệ sức khỏe cho bản thân và những người thân yêu trong gia đình.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

23.1K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan