Công dụng thuốc Lykalyzop

Lykalyzop thuộc nhóm thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch, được chỉ định điều trị các bệnh lý liên quan đến xương ở bệnh nhân ung thư. Vậy thuốc Lykalyzop sử dụng như thế nào?

1. Thuốc Lykalyzop là thuốc gì?

Thuốc Lykalyzop chứa thành phần chính Zoledronic acid hàm lượng 4mg và các tá dược khác vừa đủ do nhà sản xuất cung cấp. Thuốc bào chế ở dạng bột đông khô pha tiêm, quy cách đóng gói hộp 1 lọ.

2. Thuốc Lykalyzop có tác dụng gì?

Thuốc Lykalyzop được chỉ định điều trị trong các trường hợp dưới đây:

  • Ngăn ngừa các hiện tượng liên quan đến xương (bao gồm gãy xương bệnh lý, chiếu xạ hoặc phẫu thuật xương, ép cột sống, tăng calci máu do ung thư) ở bệnh nhân đang điều trị ung thư, bao gồm cả bệnh nhân mắc ung thư xương.
  • Hỗ trợ điều trị calci máu do bệnh ung thư gây ra.

Mặt khác, thuốc Lykalyzop chống chỉ định trong các trường hợp bệnh nhân như sau:

  • Dị ứng với hoạt chất Zoledronic acid hay các tá dược khác có trong thành phần của thuốc.
  • Thai kỳ và nuôi con bằng sữa mẹ.
  • Không dùng chung thuốc này với các thuốc có chứa hoạt chất bisphosphonate.

3. Liều lượng và cách dùng thuốc Lykalyzop

Thuốc Lykalyzop bào chế ở dạng bột đông khô pha tiêm, dùng bằng tiêm truyền tĩnh mạch.

Dưới đây là liều dùng khuyến cáo của thuốc Lykalyzop:

Điều trị dự phòng các vấn đề liên quan đến xương ở bệnh nhân mắc ung thư đang tiến triển:

Người lớn và người cao tuổi:

  • Liều dùng khuyến cáo là 4mg dung dịch đã pha chế và tiếp tục pha loãng để tiêm truyền (pha loãng với 100ml dung dịch NaCl 0,9% khối lượng/thể tích hoặc dung dịch Glucose 5% khối lượng/thể tích), tiêm truyền tĩnh mạch với thời gian mỗi lần ít nhất 15 phút, mỗi ngày dùng từ 3 đến 4 lần.
  • Bệnh nhân cần được bổ sung kèm thêm 500mg Canxi và 400UI vitamin D mỗi ngày.

Điều trị tăng Calci máu ở bệnh nhân có u ác tính:

Người lớn và người cao tuổi:

  • Liều dùng khuyến cáo là 4mg dung dịch đã pha chế và tiếp tục pha loãng để tiêm truyền (pha loãng với 100ml dung dịch NaCl 0,9% khối lượng/thể tích hoặc dung dịch Glucose 5% khối lượng/thể tích), tiêm truyền tĩnh mạch với thời gian mỗi lần ít nhất 15 phút.
  • Phải bù nước đầy đủ cho bệnh nhân trước và trong điều trị.

Cần lưu ý: Liều dùng này chỉ là liều dùng khuyến cáo của nhà sản xuất. Tùy theo, tình trạng bệnh lý của mỗi bệnh nhân để bác sĩ chỉ định liều dùng phù hợp. Vì vậy, người bệnh cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều dùng hoặc đưa thuốc cho người khác khi có các triệu chứng tương tự.

4. Tác dụng phụ của thuốc Lykalyzop

Bác sĩ luôn xem xét giữa lợi ích mà thuốc Lykalyzop đem lại cho bệnh nhân và nguy cơ có thể xảy ra các tác dụng phụ để chỉ định dùng thuốc thích hợp. Thuốc Lykalyzop nói chung được dung nạp tốt, một số tác dụng phụ có thể xảy ra trong quá trình dùng thuốc như sau:

Thường gặp:

  • Thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, nhức đầu, choáng váng.
  • Rối loạn vị giác.
  • Viêm kết mạc.
  • Buồn nôn, nôn, chán ăn.
  • Đau xương, đau cơ, đau nhức toàn thân.

Ít gặp:

  • Giảm huyết cầu toàn thể.
  • Lo âu, rối loạn giấc ngủ.
  • Rối loạn nhịp tim.
  • Giảm magie máu, hạ kali máu.

Trường hợp bệnh nhân dùng thuốc Lykalyzop có bất kỳ triệu chứng bất thường nào có liên quan đến thuốc, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tham khảo ý kiến.

5. Tương tác thuốc Lykalyzop

Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng như thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng, thảo dược...để tránh các phản ứng tương tác xảy ra khi kết hợp các thuốc trong quá trình điều trị. Một số phản ứng tương tác có thể xảy ra khi dùng thuốc Lykalyzop như sau:

  • Để tránh các tương kỵ, dung dịch đã pha cần pha loãng với dung dịch NaCl 0,9% khối lượng/thể tích hoặc dung dịch Glucose 5% khối lượng/thể tích.
  • Không được pha trộn dung dịch đã pha với các dung dịch truyền chứa calci hoặc cation hóa trị hai, như dung dịch Lactate Ringer, và phải truyền bằng đường truyền riêng khi dùng đường truyền chung với các thuốc khác.

6. Các lưu ý khi dùng thuốc Lykalyzop

Một số lưu ý khi dùng thuốc Lykalyzop:

  • Phải đánh giá các bệnh nhân trước khi dùng thuốc để đảm bảo đã được bổ sung nước thích hợp. Tuy nhiên, cần tránh việc bổ sung quá nhiều nước cho bệnh nhân có nguy cơ suy tim.
  • Cần theo dõi cẩn thận các thông số chuyển hóa về tăng Calci máu, như đo nồng độ trong huyết thanh của Calci, phosphat và magie sau khi khởi đầu dùng thuốc. Nếu gặp hạ Calci máu, hạ phosphat máu hoặc hạ magie máu, có thể cần phải điều trị bổ sung trong thời gian ngắn. Thông thường các bệnh nhân tăng Calci máu mà không được điều trị có nguy cơ suy chức năng thận, do đó cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận cho bệnh nhân.
  • Không nên dùng đồng thời với thuốc Aclasta, vì trong thuốc này cũng có chứa một hàm lượng acid Zoledronic.
  • Cần cân nhắc quyết định điều trị bệnh nhân di căn xương để ngăn ngừa các hiện tượng liên quan tới xương, vì hiệu lực điều trị chỉ bắt đầu sau 2 – 3 tháng dùng thuốc.
  • Trước mỗi liều dùng thuốc, cần đánh giá nồng độ creatinin trong huyết thanh ở bệnh nhân. Trường hợp người bệnh có suy thận từ nhẹ tới trung bình, cần dùng liều thuốc thấp hơn. Với bệnh nhân có chứng cứ hủy hoại cần thận trọng trong khi điều trị, chỉ dùng lại thuốc khi nồng độ creatinin trở lại trong vòng 10% ở mức bình thường.
  • Đối với bệnh nhân suy gan, do chưa có đầy đủ các dữ liệu lâm sàng về độ an toàn dùng thuốc, nên không khuyến cáo đặc hiệu cho đối tượng này.

Trên đây là thông tin về công dụng, liều dùng và lưu ý khi sử dụng thuốc Lykalyzop. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và phát huy tối đa hiệu quả điều trị, bạn cần dùng thuốc Lykalyzop theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

114 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan