Công dụng thuốc Litapyl 200

Thuốc Litapyl 200 thuộc nhóm thuốc tim mạch, có thành phần chính là hoạt chất Fenofibrat 200mg. Vậy thuốc Litapyl 200 được chỉ định dùng trong trường hợp nào? Cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc Litapyl 200? Hãy cùng tìm hiểu thông tin về thuốc Litapyl trong bài viết sau đây.

1. Thuốc Litapyl 200 là thuốc gì?

Thuốc Litapyl 200 thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng để điều trị tăng cholesterol trong máu, điều trị tăng lipoprotein máu dai dẳng, hoặc tăng triglyceride máu đơn thuần/phối hợp khi không đáp ứng với chế độ ăn kiêng và biện pháp không dùng thuốc khác.

Thuốc Litapyl 200 được cấu thành bởi thành phần hoạt chất chính là Fenofibrat 200mg. Thành phần tá dược hàm lượng vừa đủ 1 viên bao gồm: Avicel M101, tinh bột bắp, primellose, HPMC 606, natri lauryl sulfat, magnesi strearat, aerosil).

Thuốc Litapyl 200 được bào chế dưới dạng viên nén, hình thuôn dài, màu trắng, cạnh và thành viên lành lặn. Thuốc có quy cách đóng gói là hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên.

2. Thuốc Litapyl 200 có tác dụng gì?

Thuốc Litapyl 200 có thành phần chính là Fenofibrat, đây là hoạt chất có thể làm giảm cholesterol máu đến 20-25% và giảm triglyceride máu đến 40-50%.

Litapyl 200 được chỉ định hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng và điều trị không dùng thuốc khác như sau:

  • Điều trị tăng triglyceride máu máu đơn thuần/phối hợp khi không đáp ứng với chế độ ăn kiêng và biện pháp không dùng thuốc khác.
  • Điều trị tăng lipid máu hỗn hợp khi không dung nạp statin.
  • Tăng lipid máu hỗn hợp ở những bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao cộng với một statin khi triglycerid và HDL cholesterol không được kiểm soát đủ.
  • Tăng lipoprotein máu dai dẳng (như rối loạn lipid máu trong đái tháo đường).

3. Cách sử dụng thuốc Litapyl 200

3.1. Cách sử dụng thuốc Litapyl 200

Đối với thuốc Litapyl 200, người dùng sử dụng bằng đường uống. Người bệnh phối hợp với chế độ ăn kiêng, uống thuốc vào bữa ăn chính.

3.2. Liều dùng thuốc Litapyl 200

Khuyến cáo liều dùng thuốc với các đối tượng cụ thể như sau:

  • Đối với người lớn: Liều ban đầu được khuyến cáo là viên 200mg, 300mg và 160mg Fenofibrat được dùng 1 viên một lần/ngày.
  • Đối với người cao tuổi (≥ 65 tuổi): Ở bệnh nhân cao tuổi, khuyến cáo sử dụng liều thông thường của người lớn.
  • Đối với trẻ em: Độ an toàn và hiệu quả của Fenofibrat ở trẻ em và trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi chưa được xác lập. Vì vậy, không khuyến cáo sử dụng Fenofibrat cho người dưới 18 tuổi. Nếu cần thiết có thể dùng tối đa 5mg/kg/ngày đối với trẻ > 10 tuổi.
  • Đối với bệnh nhân suy thận: Không nên dùng Fenofibrat nếu suy thận nặng. Liều dùng của Fenofibrat không nên vượt quá dạng tiêu chuẩn 100mg hoặc 67mg dạng vi hạt một lần mỗi ngày.
  • Đối với bệnh nhân suy gan: Litapyl 200 không được khuyến cáo dùng cho bệnh nhân bị suy gan do thiếu dữ liệu.

3.3. Cách xử lý khi quên, quá liều

Quên liều:

Nếu quên liều Litayl 200, thông thường bệnh nhân có thể uống thuốc trong khoảng 1 - 2 giờ so với quy định trong đơn thuốc. Trừ khi có quy định nghiêm ngặt của bác sĩ điều trị về thời gian sử dụng thì có thể uống sau một vài tiếng khi phát hiện quên. Tuy nhiên, nếu thời gian quá xa thời điểm cần uống thì hãy bỏ qua liều đã quên và sử dụng liều tiếp theo theo chỉ dẫn.

Quá liều:

Trong phần lớn các trường hợp sử dụng Litapyl 200 quá liều, không có triệu chứng cụ thể được báo cáo.

Nếu nghi ngờ dùng quá liều Litapyl 200 cần dừng uống, thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ điều trị để tiến hành xử lý kịp thời. Người nhà cần mang theo sổ khám bệnh, tất cả toa thuốc đang dùng để các bác sĩ có thể nhanh chóng đưa ra phác đồ điều trị. Fenofibrat không thể được loại trừ bằng thẩm phân máu.

3.4. Chống chỉ định thuốc Litapyl 200:

Chống chỉ định thuốc Litapyl 200 trong các trường hợp dưới đây:

  • Các trường hợp bệnh nhân bị dị ứng, quá mẫn cảm với hoạt chất Fenofibrat hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
  • Chống chỉ định với trẻ nhỏ (< 10 tuổi).
  • Suy gan (bao gồm xơ gan do tắc mật và bất thường chức năng gan dai dẳng không rõ nguyên nhân).
  • Bệnh túi mật.
  • Suy thận nặng.
  • Viêm tụy cấp hoặc mãn tính có loại trừ viêm tụy cấp do tăng triglycerid máu nặng.
  • Được biết phản ứng dị ứng ánh sáng hoặc tác dụng độc hại của ánh sáng trong quá trình điều trị bằng các fibrat hoặc ke-toprofen (kháng viêm không steroid).

4. Lưu ý khi sử dụng thuốc Litapyl 200:

Thận trọng khi sử dụng thuốc Litapyl 200 trong các trường hợp:

  • Phải thăm dò chức năng gan và thận của người bệnh trước khi điều trị với Litapyl 200.
  • Xem xét pháp điều trị bổ sung hoặc thay thế nếu sau 3 đến 6 tháng điều trị mà nồng độ lipid máu không giảm.
  • Đối với chức năng gan: Việc tăng mức transaminase chỉ là tạm thời, nhẹ và không có triệu chứng. Cần giám sát các men transaminase mỗi 3 tháng, trong 12 tháng đầu điều trị. Ngưng sử dụng Litapyl 200 nếu thấy xuất hiện các triệu chứng viêm gan (vàng da, ngứa...).
  • Nếu phối hợp Fenofibrate với thuốc chống đông dạng uống, phải điều chỉnh liều thuốc chống đông cho phù hợp trong thời gian điều trị bằng Fenofibrate và tăng cường theo dõi nồng độ prothrombin máu.
  • Người có bệnh xơ gan ứ mật hay sỏi mật: dễ xảy ra biến chứng mật (tắc ống dẫn mật).
  • Thường xuyên kiểm tra công thức máu.
  • Sử dụng cho phụ nữ có thai: Chỉ nên sử dụng sau khi đánh giá cẩn thận lợi ích/nguy cơ.
  • Sử dụng cho phụ nữ cho con bú: Không có dữ liệu về sự bài tiết của Fenofibrat 200mg và/hoặc các chất chuyển hóa trong sữa mẹ. Do đó, viên nén Fenofibrat 200mg không được dùng cho phụ nữ cho con bú.
  • Tác động của thuốc khi lái xe và vận hành máy móc: Litapyl 200 không có ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể.

Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Litapyl 200:

Khi sử dụng thuốc Litapyl 200, các tác dụng không mong muốn sau đây đã được quan sát thấy trong các thử nghiệm lâm sàng có đối chứng giả dược với tần suất được chỉ ra dưới đây:

Thường gặp:

  • Các rối loạn dạ dày - ruột: Dấu hiệu và triệu chứng tiêu hóa (đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đầy hơi).
  • Các rối loạn gan mật: Tăng các transaminase.

Ít gặp:

  • Các rối loạn hệ thần kinh: Đau đầu.
  • Nghẽn mạch huyết khối (thuyên tắc phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu).
  • Các rối loạn gan mật: Sỏi mật.
  • Quá mẫn da (phát ban, ngứa, mày đay).
  • Co thắt cơ, yếu cơ, đau, viêm cơ.
  • Rối loạn chức năng sinh dục.
  • Tăng creatinin máu.

Hiếm gặp:

  • Các rối loạn máu và hệ bạch huyết: Giảm hemoglobin, giảm số lượng bạch cầu.
  • Các rối loạn hệ miễn dịch: Quá mẫn cảm.
  • Viêm gan.
  • Rụng lông tóc, rối loạn nhạy cảm với ánh sáng.
  • Tăng urê máu.

Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn nào, tạm ngưng dùng thuốc, thông báo ngay cho bác sĩ điều trị.

Tương tác thuốc Litapyl 200:

Cân nhắc sử dụng chung thuốc Litapyl 200 với thuốc lá, rượu bia, đồ uống có cồn hoặc lên men, có thể tăng nguy cơ các vấn đề về cơ.

Thận trọng khi sử dụng bất kỳ loại thuốc sau đây:

  • Thuốc chống đông máu làm loãng máu (ví dụ warfarin).
  • Các thuốc khác để kiểm soát lượng lipid (chất béo) trong máu (ví dụ thuốc được gọi là “statin” hoặc “fibrat”). Dùng statin cùng lúc với fenofibrat có thể làm tăng nguy cơ bị các vấn đề về cơ.
  • Ciclosporin (thuốc ức chế miễn dịch).
  • Các thuốc để kiểm soát đái tháo đường tuýp 2 (glitazon).

Bảo quản thuốc Litapyl 200:

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hoặc nhiệt độ cao.

Trên đây là toàn bộ thông tin và lưu ý cần thiết khi sử dụng thuốc Litapyl 200. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc, bệnh nhân cần tham vấn bác sĩ hoặc dược sĩ điều trị trước khi sử dụng. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin cần thiết về thuốc Litapyl 200.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

386 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan