Công dụng thuốc Lipidan

Thuốc Lipidan thường được chỉ định sử dụng để điều trị dự phòng bệnh xơ vữa động mạch, béo phì hoặc nồng độ cholesterol cao trong máu. Trong suốt thời gian sử dụng Lipidan, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa về liều dùng cũng như tần suất uống thuốc để đạt hiệu quả như đúng mong đợi.

1. Thuốc Lipidan là gì?

Thuốc Lipidan thuộc nhóm thuốc có nguồn gốc từ thảo dược, động vật được các chuyên gia đánh giá cao về khả năng điều trị tình trạng cholesterol cao trong máu. Ngoài ra, thuốc còn hỗ trợ đẩy lùi bệnh béo phì cũng như dự phòng xơ vữa động mạch. Thuốc Lipidan hiện được kê đơn cho cả trẻ em và người lớn.

Thuốc Lipidan được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, với quy cách đóng gói dạng hộp 3 vỉ hoặc 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 45 viên (chai nhựa HDPE / chai thủy tinh). Trong mỗi viên nén Lipidan có chứa các thành phần chính sau:

  • Xa tiền tử hàm lượng 440mg.
  • Bạch linh hàm lượng 890mg.
  • Bán hạ nam hàm lượng 440mg.
  • Ngũ gia bì hàm lượng 440mg.
  • Trần bì hàm lượng 440mg.
  • Sinh khương hàm lượng 110mg.
  • Sơn trà hàm lượng 440mg.
  • Rụt hàm lượng 560mg.
  • Hậu phác nam hàm lượng 330mg.

2. Thuốc Lipidan công dụng là gì?

2.1 Công dụng – Chỉ định của thuốc Lipidan

Với sự kết hợp của các thành phần dược liệu quý, thuốc Lipidam thường được chỉ định để điều trị các tình trạng sau:

  • Hỗ trợ điều trị cho những bệnh nhân mắc bệnh béo phì.
  • Điều trị tình trạng cholesterol cao trong máu.
  • Phòng ngừa nguy cơ tăng huyết áp và bệnh xơ vữa động mạch.

2.2 Chống chỉ định sử dụng thuốc Lipidan

Không sử dụng thuốc Lipidan cho các trường hợp dưới đây:

  • Người bệnh quá mẫn hoặc có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
  • Chống chỉ định thuốc Lipidan cho phụ nữ đang mang thai / nuôi con bú.
  • Không dùng thuốc cho trẻ em < 30 tháng tuổi, có tiền sử co giật do sốt cao hoặc động kinh.
  • Chống chỉ định đối với bệnh nhân có hiện tượng chảy máu âm đạo chưa được chẩn đoán.
  • Phụ nữ mắc ung thư vú đang nghi ngờ hoặc đã được chẩn đoán.
  • Người có các yếu tố tiền ung thư / nghi ngờ có sự hiện diện của ung thư do tác động của steroid sinh dục.
  • Người có tiền sử hoặc đang mắc bệnh u gan lành tính / ác tính.
  • Người mắc bệnh gan nặng.
  • Người có các rối loạn huyết khối tĩnh mạch sâu thể hoạt động hoặc mắc huyết khối tắc mạch.
  • Người bị tăng triglycerid nghiêm trọng.

3. Liều lượng và cách sử dụng thuốc Lipidan

3.1 Liều lượng sử dụng thuốc Lipidan

Liều dùng thuốc Lididan sẽ được xác định cụ thể dựa trên tình trạng sức khỏe cũng như độ tuổi của bệnh nhân. Dưới đây là liều lượng thuốc Lipidan theo khuyến cáo của bác sĩ:

  • Trẻ em > 13 tuổi và người lớn: Uống liều khởi đầu 3 viên x 3 lần / ngày trong vòng 4 – 6 tuần. Sau đó, uống liều duy trì 3 viên x 2 lần / ngày.
  • Trẻ từ 8 – 12 tuổi: Uống thuốc Lipidan theo hướng dẫn của bác sĩ, liều đề nghị là 1 – 2 viên x 3 lần / ngày, uống trong vòng 4 – 6 tuần. Sau đó uống liều duy trì từ 1 – 2 viên x 2 lần / ngày.
  • Trẻ < 8 tuổi: Không nên sử dụng Lipidan.

3.2 Hướng dẫn sử dụng đúng và hiệu quả thuốc Lipidan

Thuốc Lipidan được bào chế dưới dạng viên nén, vì vậy bệnh nhân nên dùng thuốc bằng đường uống. Khi uống thuốc, nên nuốt trọn vẹn cả viên thuốc cùng với lượng nước lọc vừa đủ, tránh nhai hoặc nghiền nát thuốc. Thời gian dùng thuốc có thể là trong hoặc sau khi dùng bữa chính.

4. Các tác dụng phụ của thuốc Lipidan

Thuốc Lipidan có thể gây ra các tác dụng phụ ngoại ý cho người bệnh trong quá trình dùng thuốc, bao gồm:

  • Thay đổi kiểu chảy máu âm đạo, ví dụ chảy thành dòng, nhỏ giọt hoặc chảy nhiều.
  • Mất kinh.
  • Thay đổi dịch tiết âm đạo.
  • Các triệu chứng tiền mãn kinh.
  • Ngực căng tức hoặc đau.
  • Đầy bụng, chán ăn, buồn nôn, đau bụng.
  • Phát ban đỏ, ngứa, nổi mày đay, eczema, rậm lông, trứng cá, hồng ban dạng nốt hoặc rụng tóc.
  • Đau đầu / đau nửa đầu, lo lắng, trầm uất, mệt mỏi.
  • Phù nề, đánh trống ngực, thay đổi cân nặng, chuột rút, thay đổi hưng phấn tình dục.
  • Tăng thèm ăn, rối loạn thị giác, phản ứng tăng mẫn cảm hoặc khó chịu khi đeo kính sát tròng.

Người bệnh cần lưu ý rằng, đây không phải là danh mục đầy đủ về các tác dụng phụ của thuốc Lipidan. Một số bệnh nhân có thể gặp phải các phản ứng ngoại ý khác chưa được đề cập đến. Nếu xảy ra bất kỳ vấn đề nào khi dùng thuốc Lipidan, bệnh nhân cần ngừng uống thuốc và báo ngay cho bác sĩ để có hướng giải quyết sớm.

5. Những điều cần lưu ý trong quá trình dùng thuốc Lipidan

5.1 Cần thận trọng điều gì khi sử dụng thuốc Lipidan?

Dưới đây là những đối tượng cần thận trọng khi sử dụng thuốc Lipidan, bao gồm:

  • Phụ nữ mắc các bệnh về đường mật.
  • Người thường xuyên cảm thấy đau đầu.
  • Người có mức huyết áp tăng nhẹ.
  • Người có các rối loạn chức năng gan như tăng bilirubin máu, hội chứng Rotor hoặc hội chứng Dubin-Johnson (cần theo dõi chức năng gan định kỳ).
  • Người có dấu hiệu tăng triglycerid vừa phải.
  • Phụ nữ mắc bệnh đái tháo đường.
  • Người mắc động kinh, bệnh ở vú lành tính, lupus ban đỏ hệ thống, rối loạn chuyển hóa porphyrin.

5.2 Thuốc Lipidan tương tác với các loại thuốc nào?

Dưới đây là danh sách các loại thuốc có thể xảy ra tương tác khi dùng chung với Lipidan, bao gồm:

  • Các hormone tránh thai.
  • Thuốc có tác dụng cảm ứng men gan, chẳng hạn như thuốc kháng khuẩn hoặc thuốc chống co giật, cụ thể: Primidone, Carbamazepin, Hydantoin, Rifampicin hoặc Barbiturat.
  • Thuốc kháng sinh như Tetracyclin hoặc Penicillin.
  • Thuốc Paracetamol.
  • Thuốc điều trị đái tháo đường dạng uống / insulin.
  • Rượu.

Với những thông tin quan trọng trên đây về thuốc Lipidan, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc Lipidan cũng như cách sử dụng sao để đạt hiệu quả tốt nhất.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

2.5K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan