Công dụng thuốc Inflaforte

Inflaforte thuộc nhóm thuốc hạ sốt, giảm đau, kháng viêm không steroid. Thuốc thường được dùng trong điều trị triệu chứng viêm và sưng trong các bệnh như viêm bao hoạt dịch, tổn thương gân cơ,...

1. Inflaforte là thuốc gì?

Thuốc Inflaforte được sản xuất bởi Công ty One Pharma Industrial Pharmaceutical S.A. - Hy Lạp và lưu hành trên thị trường với số đăng ký là VN - 20954 - 18. Inflaforte được xếp vào nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt, nhóm chống viêm không Steroid, thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp. Thành phần hoạt chất chính của thuốc Inflaforte là Diclofenac natri.

Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài da, mỗi gam chứa chứa 15mg Diclofenac natri.

Dạng đóng gói: Hộp 1 chai 30ml hoặc 60ml.

2. Công dụng thuốc Inflaforte

Diclofenac chất kháng viêm không steroid có công dụng giảm đau, kháng viêm, hạ sốt mạnh. Diclofenac cho tác dụng nhanh, vì vậy thích hợp dùng trong điều trị các cơn đau và viêm cấp tính.

Cơ chế tác dụng của Diclofenac là ức chế sinh tổng hợp prostaglandin, chất hóa học có vai trò quan trọng trong quá trình viêm, đau và sốt.

Diclofenac đã được chứng minh là có tác dụng giảm đau mạnh với những cơn đau mức độ trung bình đến trầm trọng. Trong các trường hợp có viêm như chấn thương, phẫu thuật; Diclofenac có công hiệu nhanh chóng làm giảm đau tự nhiên, giảm phù nề do viêm và phù nề vết thương.

Với đau bụng kinh, Diclofenac cũng có khả năng làm giảm đau và giảm xuất huyết. Trong đau nửa đầu, Diclofenac đã được chứng minh là có tác dụng giảm nhức đầu, giảm buồn nôn và nôn.

3. Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Inflaforte

Thuốc Inflaforte thường được chỉ định để điều trị ngoài da về đau, sưng, viêm trong các trường hợp:

  • Tổn thương gân, dây chằng, cơ, khớp như bong gân, vết bầm tím, đau lưng khi chơi thể thao hoặc tai nạn, căng cơ quá mức.
  • Bệnh thấp khu trú ở mô mềm như đau khuỷu tay ở người chơi tennis, hội chứng vai - bàn tay, viêm quanh khớp, viêm bao hoạt dịch.
  • Điều trị triệu chứng viêm xương khớp với các khớp nhỏ, trung bình, nằm gần da như khớp gối, khớp ngón tay.

Chống chỉ định: Tuyệt đối không sử dụng thuốc Inflaforte trong các trường hợp sau:

  • Người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc Inflaforte.
  • Hen phế quản, mày đay hoặc viêm mũi cấp tính do acid acetylsalicylic và NSAID khác.
  • Phụ nữ đang trong 3 tháng cuối thai kỳ.

4. Liều lượng và cách dùng thuốc Inflaforte

Để sử dụng thuốc Inflaforte an toàn và hiệu quả, người bệnh chỉ được dùng khi có sự chỉ định của bác sĩ và phải tuân thủ theo liệu trình điều trị. Không nên tự ý thay đổi liều lượng, đường dùng của thuốc Inflaforte hoặc ngừng thuốc. Đồng thời, không nên sử dụng chung thuốc Inflaforte với người khác hoặc đưa thuốc này cho người khác sử dụng ngay cả khi họ có cùng chẩn đoán.

Liều lượng:

  • Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi: Tùy thuộc vào diện tích vùng đau, bôi 2 - 4g/ lần x 3 - 4 lần/ ngày.
  • Trẻ em < 12 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng Inflaforte.

Cách dùng: Bôi thuốc vào vùng da bị bệnh và xoa nhẹ nhàng. Thời gian điều trị tùy theo chỉ định của bác sĩ và đáp ứng với thuốc. Đánh giá lại hiệu quả sau 2 tuần, không dùng Inflaforte lâu hơn 14 ngày. Rửa tay sạch sau khi bôi thuốc, trừ trường hợp điều trị viêm khớp ngón tay.

Xử trí khi quên liều thuốc Inflaforte:

  • Nếu thời điểm phát hiện quên liều cách thời điểm thoa thuốc chỉ 1 - 2 giờ thì có thể dùng liều khác càng sớm càng tốt. Nếu thời điểm phát hiện quên liều gần với lần thoa thuốc tiếp theo thì có thể bỏ qua và tiếp tục thoa liều tiếp theo như bình thường. Bệnh nhân nên chú ý dùng thuốc đúng chỉ dẫn, không nên để quên liều nhiều lần trong một liệu trình điều trị.

Xử trí khi quá liều thuốc Inflaforte:

  • Khi bệnh nhân dùng quá liều thuốc và có biểu hiện nguy hiểm hoặc trong các trường hợp khẩn cấp khác; cần liên hệ với trung tâm cấp cứu gần nhất để được hỗ trợ. Người nhà cần cung cấp cho bác sĩ sổ khám bệnh và các thuốc bệnh nhân đang dùng, bao gồm thuốc kê toa và không kê toa.

5. Tác dụng không mong muốn của thuốc Inflaforte

Ngoài tác dụng điều trị, Inflaforte có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn khác trong quá trình sử dụng như: viêm da, ngứa, nổi ban da, đỏ da, ezecma,...

Thông thường, những tác dụng không mong muốn do thuốc Inflaforte sẽ mất đi khi ngưng sử dụng thuốc. Nếu gặp phải những tác dụng không mong muốn hiếm gặp hoặc chưa được liệt kê, nghiên cứu; hãy thông báo với bác sĩ để được hướng dẫn xử trí.

6. Tương tác thuốc

Khi điều trị cùng lúc hai hoặc nhiều loại thuốc có thể xảy ra tương tác giữa các thuốc dẫn đến hiện tượng đối kháng hoặc hiệp đồng. Các nghiên cứu, khuyến cáo thường chỉ kể ra những tương tác phổ biến khi sử dụng, do đó bệnh nhân không tự ý áp dụng các thông tin về tương tác thuốc Inflaforte trong quá trình điều trị.

Cân nhắc về việc sử dụng thuốc lá, rượu bia, đồ uống có cồn với thuốc vì có thể làm thay đổi thành phần của thuốc.

7. Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Inflaforte

  • Sử dụng thuốc Inflaforte trong thai kỳ: Nhà sản xuất khuyến cáo không nên dùng. Trong 3 tháng cuối thai kỳ, nếu sử dụng Inflaforte sẽ làm ống động mạch bào thai đóng sớm trong tử cung, tăng áp lực phổi kéo dài ở trẻ sơ sinh, kéo dài quá trình chuyển dạ.
  • Sử dụng thuốc Inflaforte trong thời kỳ cho con bú: Thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ và đi vào cơ thể trẻ khi bú. Tốt nhất nên hạn chế dùng thuốc Inflaforte trong thời kỳ cho con bú. Rất nhiều thuốc chưa được xác định hết ảnh hưởng trong thời kỳ cho con bú. Do đó, bà mẹ cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
  • Chỉ thoa Inflaforte vào vùng da nguyên vẹn, không bị trầy xước hoặc có vết thương hở. Không để thuốc Inflaforte tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Thành phần propylene glycol có trong thuốc có thể gây rát da cục bộ nhẹ.
  • Không bôi thuốc Inflaforte với vùng da băng kín.

8. Bảo quản thuốc

  • Bảo quản thuốc Inflaforte trong bao bì gốc của nhà sản xuất, ở nơi thoáng mát, không ẩm ướt (độ ẩm dưới 80%), tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng cường độc cao, nhiệt độ dưới 30 độ C.
  • Để Inflaforte tránh xa tầm tay trẻ em cũng như vật nuôi, tránh chúng không biết nhai phải gây ra những tác dụng không mong muốn nghiêm trọng.
  • Không dùng thuốc Inflaforte đã hết hạn sử dụng hoặc có dấu hiệu thay đổi màu sắc, tính chất, mùi vị, không còn nguyên tem nhãn.
  • Không vứt thuốc Inflaforte vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi được yêu cầu.
Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

125 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • Công dụng thuốc Cuine Caps
    Công dụng thuốc Cuine Caps

    Cuine Caps là thuốc điều trị các bệnh lý thoái hóa xương khớp, bao gồm cả thoái hóa nguyên phát và thoái hóa thứ phát giúp cải thiện chức năng khớp, ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và phục ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • Rusamin
    Công dụng thuốc Rusamin

    Thuốc Rusamin có thành phần Glucosamine sulfate natri chloride được bác sĩ chỉ định sử dụng trong trường hợp bệnh nhân bị thoái hóa xương khớp, viêm quanh khớp vai, loãng xương, viêm khớp cấp và mãn tính. Để đảm ...

    Đọc thêm
  • Hacosamin
    Công dụng thuốc Hacosamin

    Hacosamin là thuốc được sử dụng để giảm triệu chứng thoái hoá khớp gối từ nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, để thuốc phát huy hiệu quả tốt nhất, tránh tác dụng phụ xảy ra, người bệnh cần tham khảo ...

    Đọc thêm
  • Macjet 50
    Công dụng thuốc Macjet 50

    Thuốc Macjet 50 chứa hoạt chất Eperison được chỉ định điều trị triệu chứng tăng trương lực cơ trong các bệnh lý viêm quanh khớp, đau cổ, đau lưng... Cùng tìm hiểu về công dụng, các lưu ý khi sử ...

    Đọc thêm
  • phenxycap 500
    Công dụng thuốc Phenxycap 200 và 500

    Thuốc Phenxycap 200 và 500 là thuốc có hoạt chất Glucosamine, điều trị các bệnh thoái hóa xương khớp cả cấp và mãn tính. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng, người dùng cần tuân theo chỉ dẫn của bác ...

    Đọc thêm