Công dụng thuốc CombiPatch

Thuốc CombiPatch chứa 2 loại hormon sinh dục nữ, được sử dụng để giảm các triệu chứng ở thời kỳ mãn kinh hoặc những bệnh nhân không sản xuất đủ estrogen. Theo dõi bài viết dưới đây để biết Combipatch là thuốc gì?

1. Combipatch là thuốc gì?

Thuốc CombiPatch chứa 2 loại nội tiết tố nữ: 1 estrogen (estradiol) và một progestin (norethindrone). Thuốc được sử dụng để giúp giảm các triệu chứng của thời kỳ mãn kinh như bốc hỏa và khô âm đạo.

Các triệu chứng trên là do cơ thể sản xuất ít estrogen hơn. Ngoài ra, thành phần Progestin trong thuốc CombiPatch cũng giúp giảm nguy cơ ung thư tử cung do sử dụng Estrogen. Phụ nữ đã cắt bỏ tử cung không cần progestin. Thuốc CombiPatch cũng có thể được sử dụng ở những phụ nữ không thể sản xuất đủ estrogen như người bị thiểu năng sinh dục và suy buồng trứng nguyên phát.

2. Cách dùng và liều dùng của thuốc Combipatch

2.1 Cách dùng

Bệnh nhân phải sử dụng thuốc CombiPatch chính xác theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không sử dụng nhiều hơn, thường xuyên hơn và không sử dụng trong thời gian dài hơn so với chỉ định của bác sĩ vì có thể gia tăng các tác dụng phụ không mong muốn. Trước khi bắt đầu liệu pháp CombiPatch, bệnh nhân có thể cần cho bác sĩ biết nếu hiện đang sử dụng estrogen liên tục hoặc liệu pháp kết hợp estrogen với progestin. Điều này sẽ cho phép bác sĩ xác định thời điểm bắt đầu điều trị. Miếng dán sẽ được dán trên da bụng dưới 2 lần 1 tuần, tùy thuộc vào chế độ dùng thuốc của bệnh nhân (chế độ kết hợp liên tục hoặc chế độ tuần tự liên tục). Để sử dụng miếng dán da bệnh nhân thực hiện các bước sau:

  • Rửa tay bằng xà phòng trước và sau khi sử dụng thuốc CombiPatch.
  • Bóc lớp nền khỏi miếng dán và dán miếng dán lên vùng bụng dưới sạch, khô và không có lông. Khu vực này phải không có dầu hoặc kem dưỡng da để miếng dán dính vào da. Dùng tay ấn chặt miếng dán vào da trong khoảng 10 giây.
  • Không dán miếng dán trên vú hoặc trên bất kỳ nếp gấp da nào. Không dán miếng dán lên vùng da nhờn, bị nứt, bị bỏng hoặc bị kích ứng hay những vùng da có bệnh lý (chẳng hạn như vết rạn, hình xăm). Tránh dán miếng dán CombiPatch vào vòng eo hoặc những nơi khác mà quần áo bó sát có thể cọ xát.
  • Khi thay miếng dán CombiPatch, hãy từ từ bóc miếng dán khỏi da. Nếu còn dính bất kỳ miếng dán nào trên da, hãy để khô trong 15 phút và nhẹ nhàng xoa lên vùng dính bằng dầu hoặc kem dưỡng da để loại bỏ. Tốt nhất là nên thay miếng dán vào cùng những ngày trong tuần để giúp bạn dễ nhớ. Khi thay miếng dán, hãy nhớ dán miếng mới vào một vùng khác của bụng dưới. Bệnh nhân cần chờ ít nhất 1 tuần trước khi dán miếng dán lên vùng da tương tự.
  • Nếu 1 miếng dán bị rơi ra, chỉ cần đặt nó trở lại một vị trí khác.
  • Để vứt bỏ miếng dán đã qua sử dụng: Gấp đôi miếng dán có mặt dính lại với nhau và cho vào hộp chắc chắn. Vứt hộp đựng vào thùng rác, tránh xa trẻ em và vật nuôi. Không vứt miếng dán xuống bồn cầu.

2.2 Liều lượng

Liều dùng của thuốc CombiPatch sẽ khác nhau đối với những bệnh nhân khác nhau. Bệnh nhân cần thực hiện theo đơn chỉ định của bác sĩ hoặc các chỉ dẫn trên nhãn. Thông tin sau đây chỉ bao gồm các liều trung bình của thuốc để điều trị chứng bốc hỏa, viêm teo âm đạo do mãn kinh:

Phác đồ kết hợp liên tục:

  • Người lớn: Dùng 1 miếng CombiPatch 2 lần 1 tuần (3 đến 4 ngày 1 lần) trong chu kỳ 28 ngày. Một miếng dán CombiPatch chứa 0,05 miligam estradiol và 0,14 hoặc 0,25 mg norethindrone.
  • Trẻ em: Không khuyến khích sử dụng.

Chế độ tuần tự liên tục:

  • Người lớn: Dán miếng dán estradiol 0,05 miligam (mg) (Vivelle-Dot) hai lần một tuần (3 đến 4 ngày một lần) trong 14 ngày đầu tiên của chu kỳ 28 ngày. Sau đó, dùng CombiPatch hai lần một tuần (3 đến 4 ngày 1 lần) trong 14 ngày tiếp theo của chu kỳ 28 ngày. Một miếng dán CombiPatch chứa 0,05 miligam estradiol và 0,14 hoặc 0,25 mg norethindrone.
  • Trẻ em: Không khuyến khích sử dụng.

3. Tác dụng phụ của thuốc CombiPatch là gì?

Thuốc CombiPatch có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn bao gồm:

Thường gặp:

  • Phồng hoặc sưng mặt, cánh tay, bàn tay, cẳng chân hoặc bàn chân;
  • Chảy máu âm đạo, kinh nguyệt không đều;
  • Ngứa âm đạo hoặc vùng sinh dục;
  • Đau khi quan hệ tình dục;
  • Tăng cân nhanh chóng;
  • Tiết dịch âm đạo đặc, màu trắng, không có mùi hoặc có mùi nhẹ;
  • Ngứa ran của bàn tay hoặc bàn chân;
  • Tăng hoặc giảm cân bất thường.

Ít gặp:

  • Ho hoặc khàn giọng;
  • Sốt hoặc ớn lạnh;
  • Đau lưng dưới hoặc đau 1 bên;
  • Đi tiểu đau hoặc khó khăn;
  • Đầy hơi, đau bụng hoặc đau dạ dày;
  • Mờ mắt;
  • Thay đổi dịch tiết âm đạo;
  • Phân màu đất sét;
  • Tiết dịch trong suốt hoặc có máu từ núm vú, da vú bị lõm;
  • Nước tiểu đậm;
  • Tiêu chảy, khí hư;
  • Chóng mặt, nhức đầu, dữ dội và đau nhói.

Nếu gặp phải các triệu chứng này, người bệnh cần ngưng sử dụng thuốc CombiPatch và thông báo cho bác sĩ để có hướng xử trí phù hợp.

4. Những lưu ý khi sử dụng thuốc CombiPatch là gì?

  • Sử dụng thuốc CombiPatch trong khi đang mang thai có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bệnh nhân mang thai trong khi sử dụng thuốc, hãy nói với bác sĩ của ngay lập tức.
  • Sử dụng thuốc CombiPatch có thể làm tăng nguy cơ bị đông máu, đột quỵ hoặc đau tim. Nguy cơ này có thể tiếp diễn ngay cả sau khi ngừng sử dụng thuốc. Nguy cơ mắc các vấn đề nghiêm trọng này thậm chí còn cao hơn nếu bệnh nhân bị huyết áp cao, cholesterol cao, tiểu đường, thừa cân hoặc hút thuốc lá. Liên hệ với bác sĩ ngay lập tức nếu bệnh nhân bị đau ngực, lú lẫn, khó nói, nhìn đôi, đau đầu, không thể cử động tay, chân, cơ mặt hoặc không thể nói được.
  • Sử dụng thuốc CombiPatch có thể làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung, ung thư vú hoặc ung thư tử cung. Kiểm tra với bác sĩ ngay lập tức nếu bệnh nhân bị chảy máu âm đạo bất thường.
  • Không sử dụng thuốc CombiPatch nếu bệnh nhân đã cắt bỏ tử cung.
  • Sử dụng thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mất trí nhớ, đặc biệt là ở phụ nữ từ 65 tuổi trở lên.
  • Kiểm tra với bác sĩ ngay lập tức nếu đau đầu nghiêm trọng hoặc mất thị lực đột ngột hoặc bất kỳ thay đổi nào khác về thị lực xảy ra trong khi đang sử dụng thuốc CombiPatch.
  • Thuốc CombiPatch có thể gây ra các loại phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm cả phản vệ đe dọa tính mạng. Gọi cho bác sĩ ngay lập tức nếu bệnh nhân bị phát ban, ngứa, khàn giọng, hoa mắt hoặc chóng mặt, khó thở, khó nuốt hoặc bất kỳ vết sưng tấy nào ở tay, mặt hoặc miệng khi dùng thuốc.
  • Bệnh nhân có thể cần phải ngừng sử dụng thuốc CombiPatch trước khi phẫu thuật hoặc nếu cần phải nằm trên giường trong một thời gian dài. Thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả của một số xét nghiệm y tế.
  • Không ăn bưởi chùm hoặc uống nước bưởi chùm trong khi bạn đang sử dụng thuốc vì có thể thay đổi lượng thuốc được hấp thụ vào cơ thể.
  • Bệnh nhân cao tuổi có nhiều khả năng bị ung thư vú, đột quỵ hoặc sa sút trí tuệ. Do đó bệnh nhân có thể cần thận trọng khi dùng thuốc CombiPatch.
  • Phụ nữ cho con bú: Không có nghiên cứu đầy đủ để xác định nguy cơ ở trẻ sơ sinh khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ cho con bú. Cân nhắc lợi ích tiềm năng so với những rủi ro có thể xảy ra trước khi dùng thuốc CombiPatch khi cho con bú.
  • Bảo quản: Bảo quản miếng dán ở nhiệt độ phòng trong bao bì kín, tránh nhiệt, độ ẩm và ánh sáng trực tiếp, tránh xa tầm tay trẻ em. Bảo quản các túi thuốc CombiPatch chưa mở ở nhiệt độ phòng trong tối đa 6 tháng. Không bảo quản miếng dán bên ngoài túi đựng.
  • Tương tác thuốc: Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc CombiPatch bao gồm chất ức chế aromatase (như Anastrozole, Exemestane, Letrozole), Fulvestrant, Ospemifene, Raloxifene, Tamoxifen và Tranexamic acid. Tốt nhất bệnh nhân cần thông báo với y bác sĩ tất cả các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng để được tư vấn.

Trên đây là các thông tin tổng quan về thuốc CombiPatch. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng để đảm bảo thuốc phát huy hiệu quả tối đa.

Tài liệu tham khảo: webmd.com

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

106 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan