Công dụng thuốc Bidivit ad

Thuốc Bidivit ad thường được sử dụng để dự phòng và điều trị các tình trạng bệnh liên quan đến thiếu hụt vitamin A và D, chẳng hạn như nhuyễn xương, quáng gà, khô mắt, còi xương,... Trong suốt quá trình sử dụng Bidivit ad, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn mà bác sĩ đã chỉ định, bao gồm cả quy định về liều dùng và tần suất sử dụng thuốc.

1. Thuốc Bidivit ad là thuốc gì?

Thuốc Bidivit ad thuộc nhóm thuốc khoáng chất và vitamin, được sử dụng để dự phòng và điều trị cho các trường hợp bị thiếu hụt vitamin A, D liên quan đến các bệnh như khô mắt, quáng gà, còi xương, loãng xương,... Thuốc Bidivit ad là một sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 – Việt Nam, được bào chế dưới dạng viên nang mềm và đóng gói theo quy cách hộp 10 vỉ x 10 viên hoặc lọ 100 viên / 200 viên.

Trong mỗi viên nang Bidivit ad có chứa các dược chất sau:

  • Thành phần chính: Vitamin A (hàm lượng 5000 IU), vitamin D3 (hàm lượng 400IU).
  • Các tá dược khác: Đầu đậu nành, BHT, Glycerin, Gelatin, Nipazol, Polysorb, Vanillin, Nipagin và nước cất.

2. Chỉ định và chống chỉ định sử dụng thuốc Bidivit ad

2.1. Chỉ định sử dụng thuốc Bidivit ad

Vậy thuốc Bidivit ad có tác dụng gì? Thuốc Bidivit ad thường được bác sĩ chỉ định sử dụng cho các trường hợp sau:

  • Dự phòng và điều trị các tình trạng thiếu hụt vitamin A và D đối với những trường hợp còi xương do dinh dưỡng ở trẻ em, còi xương do chuyển hoá, khô mắt, rối loạn phát triển cơ thể, quáng gà, vảy nến hoặc mụn trứng cá.
  • Phòng ngừa và điều trị các vấn đề về xương như nhuyễn xương hoặc loãng xương.

2.2. Chống chỉ định sử dụng thuốc Bidivit ad

Không sử dụng thuốc Bidivit ad cho những trường hợp dưới đây:

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn đối với bất kỳ thành phần dược chất nào có trong thuốc.
  • Chống chỉ định Bidivit ad cho các đối tượng bị thừa vitamin A, nhiễm độc vitamin D, tăng canxi huyết, suy giảm chức năng gan/ thận.

3. Liều lượng và hướng dẫn sử dụng thuốc Bidivit ad

3.1. Liều lượng sử dụng thuốc Bidivit ad

  • Liều phòng bệnh:
    • Trẻ em > 12 tuổi và người lớn: Uống 1 viên Bidivit ad/ ngày.
    • Trẻ em < 12 tuổi, phụ nữ mang thai hoặc đang nuôi con bú: Dùng liều thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Liều điều trị:
    • Liều điều trị Bidivit ad cho từng đối tượng sẽ được xác định cụ thể bởi bác sĩ chuyên khoa.

3.2. Hướng dẫn sử dụng thuốc Bidivit ad

Thuốc Bidivit ad được bào chế dưới dạng viên nang mềm, do đó bệnh nhân nên dùng thuốc bằng đường uống. Thời điểm thích hợp để thuốc Bidivit ad phát huy công dụng và tránh gây ảnh hưởng đến cơ quan tiêu hoá là uống thuốc cùng bữa ăn.

Trước khi sử dụng Bidivit ad, người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn được in trên nhãn sản phẩm, đồng thời tuân thủ theo đúng thời gian và liều dùng thuốc đã được bác sĩ chỉ định. Tuyệt đối không được tự ý cân chỉnh liều thuốc và uống thuốc kéo dài quá thời hạn quy định.

3.3. Cách xử trí khi uống quá liều thuốc Bidivit ad

Uống quá liều thuốc Bidivit ad có thể dẫn đến các tình trạng sau:

  • Quá liều vitamin A: Gây ra các triệu chứng ngộ độc cấp, chẳng hạn như nhức đầu, buồn ngủ, hoa mắt, mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy, dễ bị kích thích,... Nếu sử dụng vitamin A liều cao kéo dài có thể dẫn đến hiện tượng ngộ độc mãn tính và gây ra các triệu chứng như rối loạn tiêu hoá, chán ăn, mệt mỏi,...
  • Quá liều vitamin D: Gây nhiễm độc canxi huyết hoặc cường vitamin D.

Để xử trí các tình trạng quá liều trên, bệnh nhân có thể tham khảo hướng dẫn sau:

  • Xử trí nhiễm độc vitamin A: Bệnh nhân cần ngừng sử dụng thuốc Bidivit ad và báo cho bác sĩ để điều trị sớm các triệu chứng.
  • Xử trí nhiễm độc vitamin D: Người bệnh cũng cần ngừng sử dụng thuốc cũng như bổ sung canxi. Tốt nhất, bệnh nhân nên duy trì chế độ ăn uống ít canxi, trong khi đó tăng cường bổ sung nước và truyền dịch. Nếu cần thiết, bệnh nhân có thể sử dụng thuốc lợi tiểu để tăng thải canxi hoặc nhóm thuốc Corticosteroid. Ngoài ra, tình trạng quá liều vitamin D cũng có thể áp dụng phương pháp lọc máu thận nhân tạo hoặc thẩm tách màng bụng nhằm giúp đẩy canxi thoát ra ngoài cơ thể.

4. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Bidivit ad

Dưới đây là một số tác dụng phụ ngoại ý có nguy cơ xảy ra trong quá trình dự phòng và điều trị thiếu vitamin A, D bằng thuốc Bidivit ad, bao gồm:

  • Tác dụng phụ thường gặp: Đau đầu, ngủ gà, yếu, mệt, khô miệng, chán ăn, buồn nôn, nôn ói, vị kim loại, táo bón, tiêu chảy, chuột rút ở bụng, ù tai, chóng mặt, ngoại ban, mất điều hòa, đau cơ, giảm trương lực cơ, đau xương, kích thích.
  • Tác dụng phụ ít gặp: Nhiễm canxi thận, giảm tình dục, rối loạn chức năng thận (gây giảm tỷ trọng nước tiểu, tiểu đêm, protein niệu, đa niệu hoặc khát nhiều), ngứa, sổ mũi, giảm phát triển cơ thể ở trẻ, loãng xương ở người lớn, thiếu máu, sụt cân, sợ ánh sáng, viêm kết mạc vôi hoá, vôi hoá nhiều nơi, vôi hóa mạch nói chung, viêm tuỵ, cơn co giật.
  • Tác dụng phụ hiếm gặp: Loạn nhịp tim, tăng huyết áp, tăng phốt phát niệu, tăng canxi niệu, tăng cholesterol huyết thanh, tăng AST, ALT và nitơ urê huyết, giảm nồng độ men phosphatase kiềm huyết thanh, rối loạn điện giải, loạn tâm thần rõ rệt hoặc nhiễm toan nhẹ.

Nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ nào được đề cập ở trên, bệnh nhân cần ngừng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ chuyên khoa để có hướng xử lý thích hợp. Đa phần các tác dụng phụ của thuốc Bidivit ad đều nhẹ và có thể tự biến mất khi ngừng dùng thuốc. Tuy nhiên, một số triệu chứng có thể nghiêm trọng và dễ tiến triển theo hướng phức tạp, để lại nhiều hệ lụy sức khỏe cho bệnh nhân nếu không được điều trị sớm.

5. Những lưu ý và thận trọng trong quá trình sử dụng Bidivit ad

5.1. Cần thận trọng điều gì khi sử dụng thuốc Bidivit ad?

Trong suốt quá trình điều trị bằng thuốc Bidivit ad, bệnh nhân cần đặc biệt lưu ý một số điều sau:

  • Thận trọng khi sử dụng chung với các thuốc khác có chứa vitamin A và D.
  • Những đối tượng bị thiểu năng cận giáp, Sarcoidosis (dễ tăng nhạy cảm với vitamin D), suy giảm chức năng gan thận, sỏi thận, bệnh tim hoặc xơ vữa động mạch cần thận trọng khi sử dụng thuốc Bidivit ad.
  • Tuyệt đối không uống quá liều Bidivit ad hoặc tự ý giảm liều trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu uống thuốc Bidivit ad liều cao kéo dài, người bệnh cần thường xuyên theo dõi lượng canxi trong nước tiểu và máu nhằm tránh nguy cơ quá liều thuốc.
  • Không dùng vitamin D với hàm lượng lớn hơn so với liều bổ sung hàng ngày đã được bác sĩ khuyến cáo (400 IU) cho phụ nữ mang thai. Ngoài ra, vitamin D cũng có khả năng bài tiết vào sữa mẹ, do đó người mẹ đang nuôi con bú cần tránh dùng vitamin D vượt quá liều lượng chỉ định.
  • Nếu dùng vitamin A cho phụ nữ mang thai với liều < 10000 IU / ngày có thể dẫn đến quái thai. Ngoài ra, vitamin A cũng có mặt trong sữa mẹ, vì vậy liều vitamin A khuyến cáo dùng hàng ngày cho phụ nữ nuôi con bú là từ 4000 – 4330 IU / ngày.
  • Thuốc Bidivit ad không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe hay vận hành máy móc của người bệnh.

5.2. Thuốc Bidivit ad có nguy cơ tương tác với thuốc nào?

Tương tác giữa các loại thuốc có thể làm ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của thuốc hoặc dẫn đến nguy cơ cao gặp phải các tác dụng phụ ngoại ý. Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ biết các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc bào chế từ thảo dược tự nhiên, thuốc không theo toa, vitamin, khoáng chất,... Bác sĩ sẽ đưa ra lời khuyên và điều chỉnh liều dùng, thời gian sử dụng giữa các loại thuốc hợp lý hơn.

Hiện nay chưa rõ liệu thuốc Bidivit ad có khả tương tác với bia, rượu hay thuốc lá hay không. Do đó, bệnh nhân cũng nên tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc dùng thuốc cùng những chất này để tránh nguy cơ tương tác.

5.3. Hướng dẫn cách bảo quản thuốc Bidivit ad

Hàm lượng, nồng độ và hoạt chất trong thuốc Bidivit ad có thể bị tác động tiêu cực nếu bệnh nhân không bảo quản thuốc tốt hoặc thuốc đã quá hạn gây nguy hại cho người dùng. Chính vì vậy, trước khi dùng thuốc, người bệnh nên đọc kỹ thông tin bảo quản cũng như ngày hết hạn được in trên bao bì sản phẩm.

Thông thường, thuốc Bidivit ad được khuyến cáo bảo quản tại nhiệt độ phòng, tránh nơi có ánh sáng trực tiếp hoặc độ ẩm cao. Nếu thuốc đã quá hạn và không thể tiếp tục sử dụng, bệnh nhân cần xử lý thuốc an toàn theo lời khuyên của bác sĩ.

Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.

Bài viết này được viết cho người đọc tại Sài Gòn, Hà Nội, Hồ Chí Minh, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long, Hải Phòng, Đà Nẵng.

2.3K

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan