Công dụng của thuốc Nilofact

Nilofact là thuốc dạng tiêm, thuộc nhóm thuốc hướng thần. Thuốc được sử dụng trong điều trị các triệu chứng, bệnh lý liên quan đến thần kinh như chóng mặt, rối loạn thần kinh trung ương,...

1. Thuốc Nilofact có tác dụng gì?

Nilofact thuộc nhóm thuốc hướng thần, có tác dụng điều trị các vấn đề, bệnh lý liên quan đến thần kinh. Ví dụ như: Chóng mặt, các vấn đề về rối loạn thần kinh trung ương, suy giảm trí nhớ, điều trị tổn thương sau chấn thương sọ não,...

2. Thành phần thuốc Nilofact

Thành phần chính của Nilofact là Piracetam, được coi là chất có tác dụng kích thích hưng phấn, cải thiện chuyển hóa của các tế bào thần kinh. Hoạt chất này có thể làm thay đổi dẫn truyền thần kinh và cải thiện sự chuyển hóa để các tế bào thần kinh hoạt động tốt hơn.

Trong các nghiên cứu thực nghiệm, Piracetam có tác dụng trong việc làm tăng khả năng đề kháng, thích ứng của não bộ đối với tình trạng thiếu oxy, nhờ đó chống lại những rối loạn chuyển hóa gây thiếu máu cục bộ.

Ngoài ra, hoạt chất Piracetam còn có công dụng trong việc cải thiện trí nhớ do giúp kích thích sản xuất Dopamine.

3. Chỉ định và chống chỉ định thuốc Nilofact

Các trường hợp được chỉ định sử dụng thuốc Nilofact là:

  • Xuất hiện triệu chứng chóng mặt.
  • Xuất hiện các tổn thương thần kinh sau chấn thương sọ não hoặc phẫu thuật não, cụ thể như: Rối loạn tâm thần, tụ máu, liệt nửa người, thiếu máu cục bộ.
  • Các vấn đề liên quan đến rối loạn thần kinh trung ương như: Chóng mặt, nhức đầu, lo âu, rối loạn ý thức, sảng rượu, sa sút trí tuệ ở người cao tuổi.
  • Người mắc bệnh lý hồng cầu hình liềm.
  • Người bệnh rung giật cơ.
  • Trẻ mắc chứng khó học.

Các trường hợp chống chỉ định sử dụng thuốc Nilofact bao gồm:

  • Người quá mẫn với thành phần của thuốc là Piracetam.
  • Người bệnh suy thận nặng.
  • Phụ nữ đang có thai và cho con bú.
  • Người bệnh Huntington.
  • Người bệnh suy gan.

4. Liều lượng và cách dùng thuốc Nilofact

Liều lượng sử dụng thuốc phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý của người sử dụng cũng như khả năng đáp ứng với thuốc. Do đó, người bệnh cần theo sát chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ điều trị trong thời gian sử dụng thuốc.

  • Liều dùng tham khảo: Tiêm từ 30mg đến 160mg/ kg/ ngày, chia làm 2, 3 hoặc 4 lần tiêm mỗi ngày.
  • Trong trường hợp tình trạng nghiêm trọng, nặng, liều dùng tham khảo là: 12g/ ngày, truyền tĩnh mạch.

Cách sử dụng:

  • Tiêm hoặc truyền thuốc, phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý và chỉ định của bác sĩ.
  • Trong trường hợp ngừng tiêm, có thể sử dụng thuốc bằng đường uống.

Quên liều và quá liều:

  • Trong trường hợp người dùng quên liều hoặc sử dụng quá liều, hãy thông báo ngay cho bác sĩ điều trị để được hỗ trợ kịp thời. Không tự ý điều chỉnh liều lượng thuốc hoặc ngừng sử dụng mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

5. Tác dụng phụ của thuốc Nilofact

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng thuốc Nilofact:

Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý, nếu gặp bất cứ biểu hiện bất thường nào (bao gồm cả những vấn đề không có trong danh sách kể trên) hãy tạm ngưng sử dụng thuốc và thông báo với bác sĩ điều trị để có hướng dẫn phù hợp.

6. Lưu ý và thận trọng khi sử dụng Nilofact

Dưới đây là một số lưu ý mà người dùng nên chú ý và thận trọng khi sử dụng thuốc Nilofact:

  • Thông báo với bác sĩ tất cả những loại thuốc, thực phẩm chức năng mà bạn đang sử dụng để có sự hướng dẫn phù hợp, tránh tình trạng xảy ra tương tác thuốc.
  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ thường.
  • Đặt thuốc ở xa tầm với của trẻ em, thú cưng.
  • Nếu bạn có sử dụng rượu bia, thuốc lá, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước.
  • Tuyệt đối không sử dụng thuốc đã hết hạn.
  • Không tự ý ngừng sử dụng thuốc hay giới thiệu đơn thuốc cho người khác mà không có hướng dẫn của bác sĩ.

7. Tương tác thuốc

Thuốc Nilofact dùng đồng thời với chiết xuất tuyến giáp T3, T4 có thể gây ra tình trạng rối loạn giấc ngủ.

Tóm lại, Nilofact là loại thuốc có công dụng trong điều trị các triệu chứng, bệnh lý về thần kinh. Nilofact được bào chế dưới dạng thuốc tiêm, cách dùng có thể là tiêm, truyền tĩnh mạch hoặc uống phụ thuộc vào chỉ định và kê đơn của bác sĩ. Những thông tin trên chỉ có tính chất tham khảo, để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng thuốc, người dùng nên thăm khám và tuyệt đối tuân thủ chỉ định của bác sĩ.

691 lượt đọc

Dịch vụ từ Vinmec

Bài viết liên quan
  • neuroncure
    Công dụng thuốc Neuroncure

    Thuốc Neuroncure thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần, thuốc có thành phần chính là Gabapentin. Thuốc có tác dụng trên hệ thần kinh được dùng trong các trường hợp bệnh lý đau do viêm các dây thần kinh ngoại vi ...

    Đọc thêm
  • banner natives image QC
    Giải pháp hỗ trợ điều trị và dự phòng xơ vữa động mạch

    Nattokinase trong sản phẩm vừa có tác dụng phân giải cục máu đông, vừa có tác dụng kích hoạt các enzyme

    Đọc thêm
  • Thuốc kháng sinh
    Công dụng thuốc Kestolac

    Thuốc Kestolac thuộc nhóm thuốc hướng tâm thần, có hoạt chất chính là Levosulpiride. Thuốc Kestolac được dùng trong điều trị các triệu chứng khó tiêu chức năng và điều trị tâm thần phân liệt cấp, mạn tính. Bài viết ...

    Đọc thêm
  • Znhepa
    Công dụng thuốc Ocepitam

    Thuốc Ocepitam thuộc nhóm thuốc hướng thần có thành phần chính gồm vincamin và rutin thường được dùng để điều trị suy tuần hoàn não và hỗ trợ tăng sức bền của thành mạch.

    Đọc thêm
  • Oxamed
    Công dụng thuốc Oxamed

    Thuốc Oxamed được sử dụng điều trị bệnh lý tâm thần cho người bệnh. Khi dùng thuốc Oxamed bệnh nhân hết sức thận trọng, không tự ý dùng khi chưa được bác sĩ cho phép. Sau đây là một số ...

    Đọc thêm
  • Pyme Sezipam
    Công dụng thuốc Pyme Sezipam

    Thuốc Pyme Sezipam là một loại thuốc kê đơn được chỉ định an thần sử dụng trong các trường hợp bị mất ngủ, trầm cảm, sảng rượu, co giật... Vậy thuốc Pyme Sezipam thuốc gì?

    Đọc thêm